Có 2 kết quả:

篡权 cuàn quán ㄘㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊ篡權 cuàn quán ㄘㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to usurp power

Từ điển Trung-Anh

to usurp power